Lớp học thuật toán - Buổi 2. BigO

Tìm số ước nguyên tố

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 977M

Point: 1

Cho một số nguyên ~n~. Hãy in ra số ước nguyên tố của n.

Input

  • Là số nguyên ~n (1 \leq n \leq 10^{12} )~

Output

  • Là số ước nguyên tố của n.

Sample Input 1

4

Sample Output 1

1

Sample Input 2

36

Sample Output 2

2

Sample Input 3

45642734564

Sample Output 3

5

Time limit: 1.0 / Memory limit: 977M

Point: 1

Cho một số nguyên ~n~ và ~m~. Hãy in ra ước chung lớn nhất của n và m.

Input

  • Là số nguyên ~n (1 \leq n \leq 10^{18} )~ và số nguyên ~m (1 \leq m \leq 10^{18} )~

Output

  • Là ước chung lớn nhất của ~n~ và ~m~.

Sample Input 1

4 2

Sample Output 1

2

Sample Input 2

36 7

Sample Output 2

1

Sample Input 3

45642734564 2493423382

Sample Output 3

2

Tìm số cặp có tổng bằng k

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 977M

Point: 1

Cho một cặp số nguyên ~n, k~ (~1 <= n <= 10^5~, ~|k| <= 2 * 10^6~), và một mảng ~A~ chứa ~n~ số nguyên đôi một khác nhau, với ~|A[i]| <= 10^6~.

Hãy đếm số lượng cặp số (A[i], A[j]) khác nhau có tổng bằng ~k~ ~(i < j, A[i] \neq A[j])~

Input

  • Dòng đầu chứa 2 số ~n~ ~k~
  • Dòng tiếp theo chứa n số nguyên của mảng A

Output

  • Gồm 1 số nguyên duy nhất chứa số lượng cặp số khác nhau thỏa mãn

Sample Input 1

8 -1664205
-212891 -1627575 -2095703 431498 -36630 -1451314 -132716 -1531489

Sample Output 1

4

Sample Input 2

2 -859547
240993 -1100540

Sample Output 2

1

Sample Input 3

2 1852334
145041 1707293

Sample Output 3

1

Sample Input 4

4 1376698
1615416 -238718 1453420 -76722

Sample Output 4

2

Sample Input 5

8 51558
327905 -276347 -441457 -837967 552179 -500621 889525 493015

Sample Output 5

4